DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
разминать vstresses
gen. nhào nhuyễn; bóp nhuyễn; bóp tơi ra; nghiền nhuyễn
fig., inf. làm giãn xương giãn cốt; làm giãn xương; khởi động
разминаться v
gen. nhuyễn ra (делаться мягким); nhừ ra (делаться мягким); mềm ra (делаться мягким); nhũn ra (делаться мягким)
fig., inf. giãn xương giãn cốt; giãn xương; khởi động
разминать: 2 phrases in 1 subject
General2