DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
размагнитить vstresses
gen. khử từ; tiêu từ; làm mất từ lực
fig., inf. làm... mất hứng; làm... mất hăng hái; làm... nhụt chí
размагнититься v
gen. mất từ lực; bị khử từ
fig., inf. mất hứng; mất hăng hái; nhụt chí; nàn lòng