DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
разлука nstresses
gen. sự, cảnh ly biệt; biệt ly; phân ly; xa cách (расставание); cách biệt; sự chia lìa (расставание); lìa nhau (расставание); chia tay (расставание); phân kỳ (расставание)
разлука: 3 phrases in 1 subject
General3