DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
разломиться vstresses
gen. bị bẻ gãy; bị bẻ đôi (пополам); bị hỏng; bị phá hỏng; bị phá vỡ
inf. đau buốt (сильно болеть — о голове); nhức nhối (сильно болеть — о голове); đau (сильно болеть — о голове); buốt (сильно болеть — о голове); nhức (сильно болеть — о голове)
разломить v
gen. bẻ gãy; bẻ đôi (пополам); làm hỏng; phá hỏng; phá vỡ
inf. mỏi nhừ; ê ầm; đau âm ỉ
разломиться: 1 phrase in 1 subject
General1