Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Arabic
Bashkir
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Serbian Latin
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
разгружать
v
stresses
gen.
bốc dỡ
;
dỡ hàng
;
bốc hàng
;
dỡ tải
;
cất gánh
fig., inf.
cất gánh nặng
;
giảm nhẹ việc
;
giảm bớt việc
;
giảm bớt gánh nặng
разгружаться
v
gen.
được
bốc dỡ
;
dỡ hàng
;
bốc hàng
;
dỡ đi
;
bốc đi
fig., inf.
được cất gánh nặng
;
được giảm nhẹ việc
;
đươc giảm bớt việc
;
được giảm bớt gánh nặng
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips