DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
разбежаться vstresses
gen. chạy tàn ra (в разные стороны); chạy tán loạn (в разные стороны); chạy tứ tung (в разные стороны); lấy đà (для прыжка); chạy lấy đà (для прыжка)
inf. chạy tung tăng; chạy lăng xăng; chạy đi chạy lại; chạy tới chạy lui
разбежаться: 1 phrase in 1 subject
General1