радиолокационный | |
gen. | vô tuyến định vị; rađa; rađiô định vị |
высотомер | |
gen. | cao kế; máy đo độ cao; cao độ kế |
| |||
thuộc về vô tuyến định vị; rađa; rađiô định vị | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
прил. от радиолокация |
радиолокационный: 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |