DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
пыхтеть vstresses
gen. xả hơi phì phì (о машинах); thở phì phi (о машинах)
fig. cố hết sức; vắt óc
inf. thở hồng hộc (тяжело дышать); thở phì phì (тяжело дышать)
пыхтеть: 2 phrases in 1 subject
General2