![]() |
путевой | |
gen. | đường ray; đi đường; du lịch |
угол | |
gen. | góc; xó; buồng; chỗ ở; nơi ở; nhà ở |
| |||
thuộc về đường ray; thuộc vè đi đường (относящийся к путешествию); du lịch (относящийся к путешествию) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
прил. от путь |
путевой: 3 phrases in 2 subjects |
General | 2 |
Rail transport | 1 |