|
|
comp., MS |
SSL (Giao thức bảo mật giữa máy chủ và khách); Tầng Khe Bảo mật (SSL) |
|
|
comp., MS |
Hệ thống quản lý chứng thực và phiên bản dựa trên môi trường web; Hệ thống Quản lý Chứng thực và Phiên bản dựa trên Môi trường Web; Chuẩn Hỗ trợ Biên soạn và Quản lý Nội dung được Phân phối trên môi trường Web |
|
|
comp., MS |
SSL |
|
|
comp., MS |
Trao đổi khoá Internet |
|
|
comp., MS |
Giao thức truy nhập thông điệp Internet |
|
|
comp., MS |
Tính riêng tư tương đương nối dây |
|
|
comp., MS |
IP cho phần phát âm |
|
|
comp., MS |
Giao thức Truyền Tin tức Mạng |
|
|
comp., MS |
Giao thức Internet |
|
|
comp., MS |
giao thức kiểm soát móc nối |
|
|
comp., MS |
Giao thức Truyền Tệp (FTP) |
|
|
comp., MS |
giao thức điểm tới điểm |
|
|
comp., MS |
Giao thức Truyền Siêu văn bản (HTTP) |
|
|
comp., MS |
Giao thức Khởi tạo Phiên |
|
|
comp., MS |
Công nghệ truyền thông tư |
|
|
comp., MS |
Thoại qua Giao thức Mạng |
|
|
comp., MS |
Giao thức Điều khiển Truyền vận (TCP) |
|
|
comp., MS |
Giao thức Truy nhập Thư mục Hạng nhẹ |
|
|
gen. |
biên bản; bản ký lục |
comp., MS |
giao thức |
dipl. |
nghị định thư; thư nghị định |
|
|
comp., MS |
giao thức điểm tới điểm qua Ethernet |
|
Russian thesaurus |
|
|
gen. |
1) официальный документ, в котором фиксируются какие-либо фактические обстоятельства ход собрания, процессуальные или следственные действия, судебное заседание. 2) В международном праве: протокол договорный - официальный документ, чаще всего приложение к основному договору Большой Энциклопедический словарь ; протокол дипломатический - общепринятые правила и традиции, соблюдаемые в международном общении порядок нанесения визитов глав государств, правительств, формы проведения встреч, бесед. Большой Энциклопедический словарь |
data.prot. |
Согласованная процедура передачи данных между различными объектами вычислительной системы (обычно употребляется в сочетании ISO protocol - протокол Международной организации по стандартизации) |