DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
просыпаться vstresses
gen. thức dậy (Una_sun); thức giấc (Una_sun); tỉnh dậy; bị đổ ra; vương vãi; rơi vãi
fig. thức tỉnh (становиться активным); hoạt động lên (становиться активным); tỉnh dậy (о чувстве, качестве); bừng dậy (о чувстве, качестве); trỗi dậy (о чувстве, качестве); hiện ra (о чувстве, качестве); lộ rõ (о чувстве, качестве)
просыпать v
gen. ngủ quên; ngủ quá giờ
inf. bò quá mất (пропускать)
просы́пать v
gen. làm đồ; đánh đồ; làm vương vãi