Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
простереть
простереть
gen.
trải rộng
;
trải... ra
;
dang
;
giặt
;
giặt sạch
|
руки
рука
gen.
tay
;
cánh tay
;
bàn tay
;
nét chữ
;
chữ viết
to phrases
простереть
v
stresses
gen.
trải rộng
;
trải... ra
;
dang
;
giặt
(какое-л. время, một thời gian)
;
giặt sạch
простереть:
1 phrase
in 1 subject
General
1
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips