проектный | |
gen. | thiết kế; thiết kế; dự tính; dự định |
управление | |
gen. | điều khiển; lái; điều hành; lãnh đạo; chỉ huy; quần lý |
| |||
thuộc về thiết kế; thiết kế (предусмотренный проектом); dự tính (предусмотренный проектом); dự định (предусмотренный проектом) |
проектно: 3 phrases in 1 subject |
General | 3 |