DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
продажная
 продажный
gen. bán; đề bán; bị mua chuộc; bất lương
| печать
 печать
gen. dấu; ấn; triện; in

to phrases
продажный adj.stresses
gen. thuộc về bán; đề bán (для продажи); bị mua chuộc (подкупный); bất lương (подкупный)
 Russian thesaurus
продажный adj.
gen. прил. от продажа
продажная: 4 phrases in 1 subject
General4