продажный | |
gen. | bán; đề bán; bị mua chuộc; bất lương |
печать | |
gen. | dấu; ấn; triện; in |
| |||
thuộc về bán; đề bán (для продажи); bị mua chuộc (подкупный); bất lương (подкупный) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
прил. от продажа |
продажная: 4 phrases in 1 subject |
General | 4 |