| |||
đánh thức dậy; đánh thức; lay dậy | |||
thức tỉnh; gây ra (возбуждать); gợi nên (возбуждать); khêu gợi (возбуждать) | |||
| |||
thức giấc (Una_sun); thức dậy; tỉnh dậy; tỉnh giấc; ngủ dậy | |||
thức tỉnh (возникать, появляться); phát sinh (возникать, появляться); xuất hiện (возникать, появляться) |
пробуждать: 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |