DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
пробел nstresses
gen. chỗ trống (пропуск); khoảng trống (пропуск); chỗ để trống (пропуск); chỗ chừa ra (пропуск); thiếu sót (упущение); khuyết điềm (упущение); chỗ khuyết (упущение); lỗ hổng (упущение)
polygr. khoảng cách
ПРОБЕЛ n
comp., MS phím cách
пробел: 5 phrases in 2 subjects
General4
Microsoft1