![]() |
при этом | |
gen. | đòng thời; mà lại; hơn nữa; thêm vào đó |
кувшинка | |
bot. | bông súng; hoa súng |
называть | |
gen. | đặt tên; mệnh danh; lấy tên là; gọi là; gọi tên |
водяная лилия | |
gen. | hoa súng |
| |||
đòng thời; mà lại; hơn nữa; thêm vào đó |
при этом: 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |