| |||
tô vẽ thêm (действительность, рассказ и т.п.); tô điềm thêm (действительность, рассказ и т.п.) | |||
tô điềm; trang trí; trang hoàng | |||
| |||
tô điếm; trang sức; được trang trí; trang hoàng; đẹp ra (становиться красивым); trở nên đẹp (становиться красивым); tươi sáng lên (становиться более ярким); tươi đẹp lên (становиться более ярким) |