прикидывать | |
gen. | ước lượng; ước tính; tính áng chừng; phồng tính |
inf. | thêm; cho thêm; bò thêm; vứt thêm |
в уме | |
gen. | thầm |
| |||
ước lượng (определять вес, длину чего-л.); ước tính (определять приблизительно); tính áng chừng (определять приблизительно); phồng tính (определять приблизительно) | |||
thêm (прибавлять); cho thêm (прибавлять); bò thêm (прибавлять); vứt thêm (прибавлять) | |||
| |||
giả vờ; giả bộ; giả đò; giả cách; làm vẻ; vờ |
прикидывать: 3 phrases in 1 subject |
General | 3 |