DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
призвание nstresses
gen. năng khiếu (склонность); khuynh hướng (склонность); chí hướng (склонность); thiên bẩm (склонность); khiếu (склонность); thiên chức (предназначение); sứ mệnh (предназначение)
призвание: 3 phrases in 1 subject
General3