DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
приглядывать
 приглядывать
gen. tìm; kiếm; tìm kiếm
inf. trông nom; coi sóc; trông coi; trông
 приглядываться
gen. quen với
за | детьми
 дети
gen. trẻ em

to phrases
приглядываться vstresses
gen. quen với (привыкать); trờ nên quen thuộc (становиться привычным); hóa nhàm (становиться привычным); trở nên nhàm (становиться привычным)
inf. chăm chú nhìn (внимательно всматриваться); quan sát (изучать); theo dõi (изучать)
приглядывать v
gen. tìm (подыскивать); kiếm (подыскивать); tìm kiếm (подыскивать)
inf. trông nom; coi sóc; trông coi; trông
приглядывать: 2 phrases in 1 subject
General2