приглядывать | |
gen. | tìm; kiếm; tìm kiếm |
inf. | trông nom; coi sóc; trông coi; trông |
приглядываться | |
gen. | quen với |
дети | |
gen. | trẻ em |
| |||
quen với (привыкать); trờ nên quen thuộc (становиться привычным); hóa nhàm (становиться привычным); trở nên nhàm (становиться привычным) | |||
chăm chú nhìn (внимательно всматриваться); quan sát (изучать); theo dõi (изучать) | |||
| |||
tìm (подыскивать); kiếm (подыскивать); tìm kiếm (подыскивать) | |||
trông nom; coi sóc; trông coi; trông |
приглядывать: 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |