Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Bashkir
Chinese
Czech
English
Esperanto
Estonian
Finnish
Georgian
German
Hungarian
Italian
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Russian
Spanish
Swedish
Tajik
Tatar
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
to phrases
привезти
v
stresses
gen.
chờ đến
;
tải đến
;
xe đến
;
đem đến
;
đưa đến
;
nhập khẩu
(ввозить)
;
nhập cảng
(ввозить)
;
nhập vào
(ввозить)
;
nhập
(ввозить)
Russian thesaurus
привезши
v
obs.
деепр. от
привезти
привезти
:
1 phrase
in 1 subject
General
1
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips