DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
привезти vstresses
gen. chờ đến; tải đến; xe đến; đem đến; đưa đến; nhập khẩu (ввозить); nhập cảng (ввозить); nhập vào (ввозить); nhập (ввозить)
 Russian thesaurus
привезши v
obs. деепр. от привезти
привезти
: 1 phrase in 1 subject
General1