DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
приведение | двух
 два
gen. hai
| или
 и
gen. mà... lại; tuy; mặc dù; và quà là; cả... cũng; và... cũng
нескольких | процессов
 Процесс
comp., MS Qui trình
| к
 к
gen. đến
| такому
 такой
gen. rất
| их
 их
gen. họ
протеканию | когда
 когда
inf. nếu
| одинаковые
 одинаковый
gen. như nhau
| или
 или
gen. hoặc
| соответствующие
 соответствующий
gen. thích hợp
| элементы
 элемент
gen. thành phần
| процессов
 Процесс
comp., MS Qui trình
| совершаются
 совершать
gen. làm
| с
 с
gen. với
| неизменным
 неизменный
gen. không thay đồi
| сдвигом
 сдвиг
comp., MS cách quãng
| во времени
 во время
gen. trong thời gian
| либо
 либо
gen. hoặc là
| одновременно
 одновременно
gen. đòng thời
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
приведение: 15 phrases in 2 subjects
General14
Mathematics1