два | |
gen. | hai |
и | |
gen. | mà... lại; tuy; mặc dù; và quà là; cả... cũng; và... cũng |
Процесс | |
comp., MS | Qui trình |
к | |
gen. | đến |
такой | |
gen. | rất |
их | |
gen. | họ |
когда | |
inf. | nếu |
одинаковый | |
gen. | như nhau |
или | |
gen. | hoặc |
соответствующий | |
gen. | thích hợp |
элемент | |
gen. | thành phần |
Процесс | |
comp., MS | Qui trình |
совершать | |
gen. | làm |
с | |
gen. | với |
неизменный | |
gen. | không thay đồi |
сдвиг | |
comp., MS | cách quãng |
во время | |
gen. | trong thời gian |
либо | |
gen. | hoặc là |
одновременно | |
gen. | đòng thời |
приведение: 15 phrases in 2 subjects |
General | 14 |
Mathematics | 1 |