прекратить | |
gen. | đình chỉ; ngừng ...lại; chấm dứt; ngừng; thôi; đình |
приставать | |
gen. | dính vào; bám vào |
| |||
đình chỉ; ngừng ...lại; chấm dứt; ngừng; thôi; đình | |||
| |||
đình chỉ; ngừng lại; chấm dứt |
прекратить: 26 phrases in 3 subjects |
General | 23 |
Law | 2 |
Military | 1 |