![]() |
предъявлять | |
gen. | xuất trình; đệ trình; đưa trình; trình; đưa ra |
обвинение | |
gen. | buộc tội; kết tội; lên án; kết án; án |
| |||
xuất trình (показывать); đệ trình (показывать); đưa trình (показывать); trình (показывать); đưa ra (заявлять о чём-л.) |
предъявлять: 11 phrases in 1 subject |
General | 11 |