Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Bashkir
English
Estonian
Georgian
Hungarian
Italian
Latvian
Spanish
Tajik
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
предоктябрьский
adj.
stresses
gen.
trước Cách mạng tháng Mười
(до Октябрьской революции)
;
nhân dịp kỳ niệm Cách mạng tháng Mười
(посвящённый годовщине Октябрьской революции)
;
để chào mừng kỷ niệm Cách mạng tháng Mười
(посвящённый годовщине Октябрьской революции)
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips