превзойти | |
gen. | hơn; hơn hẳn; trội hơn; vượt hơn; ăn đứt; nuốt sống |
талант | |
gen. | tài |
| |||
hơn; hơn hẳn; trội hơn; vượt hơn; ăn đứt; nuốt sống; vượt quá (превышать); nhiều hơn (превышать); vượt (превышать); quá (превышать) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
деепр. от превзойти | |||
| |||
деепр. от превзойти |
превзойти: 7 phrases in 1 subject |
General | 7 |