правый | |
gen. | đúng |
и | |
gen. | và; và; dù; cũng; chính; đúng |
левый | |
gen. | trái |
строить | |
gen. | xây dựng |
расположение | |
comp., MS | vị trí |
войска | |
gen. | quân đội |
боевой порядок | |
gen. | đội hình chiến đấu |
| |||
đúng (правильный) |
правая и: 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |