DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
правая
 правый
gen. đúng
| и
 и
gen. ; ; ; cũng; chính; đúng
| левая
 левый
gen. trái
оконечность | строя
 строить
gen. xây dựng
| расположения
 расположение
comp., MS vị trí
| войск
 войска
gen. quân đội
| боевого порядка
 боевой порядок
gen. đội hình chiến đấu
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
правый adj.stresses
gen. đúng (правильный)
правая и: 1 phrase in 1 subject
General1