появление | |
gen. | xuất hiện; hiện ra |
в | |
gen. | vào lúc; ở; tại; ở; tại; trong |
атмосфера | |
gen. | khí quyển |
один | |
gen. | một |
или | |
gen. | hoặc |
отдалённый | |
gen. | xa |
объект ActiveX | |
comp., MS | đối tượng ActiveX |
прямо | |
gen. | thẳng tắp |
или | |
gen. | hoặc |
перевернуть | |
gen. | lật lại |
вытянуть | |
gen. | kéo dài |
или | |
gen. | hoặc |
сплющенный | |
gen. | bẹp gí |
или | |
gen. | hoặc |
вообще | |
gen. | nói chung |
искажённый | |
gen. | bị xuyên tạc |
возникать | |
gen. | hiện ra |
из-за | |
gen. | do |
по́лно | |
gen. | thôi đi! |
внутренне | |
gen. | trong lòng |
в | |
gen. | vào lúc |
атмосфера | |
gen. | khí quyển |
при | |
gen. | cạnh |
необычный | |
gen. | đặc biệt |
распределение | |
gen. | phân phối |
плотность | |
gen. | chặt |
воздух | |
gen. | không khí |
по вертикали | |
gen. | theo chiều thẳng đứng |
| |||
sự xuất hiện; hiện ra |