DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
почтовый
 почтовый
gen. bưu điện; bưu chính
| адрес
 адрес
gen. trú chỉ; thư chúc mừng
comp., MS địa chỉ
 IP-адрес
comp., MS địa chỉ IP
 MAC-адрес
comp., MS địa chỉ MAC

to phrases
почтовый adj.stresses
gen. thuộc về bưu điện; bưu chính
 Russian thesaurus
почтовый adj.
gen. прил. от почта
почтовый: 65 phrases in 2 subjects
General28
Microsoft37