почтовый | |
gen. | bưu điện; bưu chính |
адрес | |
gen. | trú chỉ; thư chúc mừng |
comp., MS | địa chỉ |
IP-адрес | |
comp., MS | địa chỉ IP |
MAC-адрес | |
comp., MS | địa chỉ MAC |
| |||
thuộc về bưu điện; bưu chính | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
прил. от почта |
почтовый: 65 phrases in 2 subjects |
General | 28 |
Microsoft | 37 |