DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +

verb | adverb | verb | verb | verb | to phrases
почти vstresses
gen. hầu như; gần như; xuýt xoát; xấp xỉ
почтить v
gen. tồ lòng tôn kính (оказать почёт); làm vinh dự (оказать честь); đem lại niềm vinh dự (оказать честь)
почти adv.
gen. gần; ngót
 Russian thesaurus
почтя v
gen. деепр. от почесть
почтясь v
gen. деепр. от почесться
почтит. abbr.
abbr. почтительное
почти: 13 phrases in 2 subjects
General10
Microsoft3