почти | |
gen. | gần; ngót; hầu như; gần như; xuýt xoát; xấp xỉ |
ничего | |
inf. | tiềm tiệm; không đến nỗi gì |
| |||
hầu như; gần như; xuýt xoát; xấp xỉ | |||
| |||
tồ lòng tôn kính (оказать почёт); làm vinh dự (оказать честь); đem lại niềm vinh dự (оказать честь) | |||
| |||
gần; ngót | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
деепр. от почесть | |||
| |||
деепр. от почесться | |||
| |||
почтительное |
почти: 13 phrases in 2 subjects |
General | 10 |
Microsoft | 3 |