DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
похожий adj.stresses
gen. giống; như; tương tự; tương đồng; na ná (немного); hao hao (немного); từa tựa (немного); giống hệt (очень); in hệt (очень); như in (очень)
похожий: 15 phrases in 1 subject
General15