DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
поторопить vstresses
gen. giục; thúc; đốc; thúc giục; giục giã; thôi thúc
поторопиться v
gen. vội; vội đi; đi vội; làm vội; vội vã; vội vàng; hấp tấp
поторопить: 2 phrases in 1 subject
General2