DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | verb | to phrases
потолок nstresses
gen. trần nhà (Una_sun); cái trần
avia. trần bay; độ cao tối đa
fig., inf. giới hạn tối đa (предел); tột mức (предел); tột đỉnh (предел)
 Russian thesaurus
потолокши v
gen. деепр. от потолочь
потолокшись v
gen. деепр. от потолочься
потолок: 6 phrases in 2 subjects
General5
Microsoft1