DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
постовой adj.stresses
gen. thuộc về trạm; đòn; bốt; bót; đang làm nhiệm vụ (стоящий на посту); người đang trực; người lính gác (о солдате)
 Russian thesaurus
постовой adj.
gen. прил. от пост
постовой: 3 phrases in 1 subject
General3