DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb | to phrases
постижимый adj.stresses
gen. có thể nhận thức được; có thể hiểu được
постичь v
gen. nhận thức (понимать, được); hiểu được (понимать); hiểu thấu (понимать); nắm được (понимать); xảy ra (случаться с кем-л.); đến (случаться с кем-л.)
постигнуть v
gen. nhận thức (понимать, được); hiểu được (понимать); hiểu thấu (понимать); nắm được (понимать); xảy ra (случаться с кем-л.); đến (случаться с кем-л.)
 Russian thesaurus
постигнув v
gen. деепр. от постичь
постижимый: 5 phrases in 1 subject
General5