DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
посещение nstresses
gen. sự đến thăm; đến xem; đi thăm (официальное); sự đến dự (собраний и т.п.); tới dự (собраний и т.п.); cuộc viếng thăm (официальное); ờ thăm (официальное)
посещение: 1 phrase in 1 subject
Microsoft1