Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Czech
English
Estonian
Georgian
Hungarian
Italian
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
to phrases
посвежеть
v
stresses
gen.
dịu mát
;
trở nên lành lạnh
;
trở lạnh
;
tươi lên
(о человеке)
;
tươi tỉnh lên
(о человеке)
;
trở nên hòng hào
(о человеке)
;
trở nên khỏe mạnh
(о человеке)
nautic.
thổi mạnh hơn
;
nối gió
;
lộng
посвежеть:
1 phrase
in 1 subject
General
1
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips