DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
порядочный adj.stresses
gen. đứng đắn (честный); đoan chính (честный); lương thiện (честный); chính chuyên (честный)
inf. đáng kể (значительный); khá lớn (значительный); khá nhiều (значительный); khá tốt (значительный); khá (значительный)
порядочно adv.
gen. một cách đứng đắn (честно); đoan chính (честно)
порядочный: 6 phrases in 1 subject
General6