DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
попал | в
 в
gen. vào lúc; ; tại; ; tại; trong
| стаю
 стая
gen. bầy
| лай
 лаять
gen. sủa
| не
 не
gen. không
| лай
 лаять
gen. sủa
| а
 а
gen. còn
| хвостом
 хвост
gen. đuôi
| виляй
 вилять
gen. vẫy

to phrases
попал: 25 phrases in 3 subjects
General21
Proverb2
Saying2