DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | verb | to phrases
понимать vstresses
gen. hiểu thấu; nhận thức (сознавать); nhận rõ (сознавать); hiểu biết (быть знатоком чего-л.); am hiếu (быть знатоком чего-л.); thông hiểu (быть знатоком чего-л.); hiểu (Una_sun)
понимаю! v
gen. tôi hiểu!; tôi rõ!; rõ!
понимать: 22 phrases in 2 subjects
General20
Ironical2