| |||
hiểu thấu; nhận thức (сознавать); nhận rõ (сознавать); hiểu biết (быть знатоком чего-л.); am hiếu (быть знатоком чего-л.); thông hiểu (быть знатоком чего-л.); hiểu (Una_sun) | |||
| |||
tôi hiểu!; tôi rõ!; rõ! |
понимать: 22 phrases in 2 subjects |
General | 20 |
Ironical | 2 |