| |||
làm nhàu (измять); làm nhàu nát (измять); vò nhàu (измять); giẫm nát (траву); giẫm nhàu (траву); làm méo móp (металлическую посуду); làm hòng (повредить); làm hư hòng (повредить); làm hại (повредить) | |||
| |||
bị nhàu (измяться); nhàu nát (измяться); nhàu nhàu (измяться) | |||
trờ nên bơ phờ; phờ phạc; ù rũ; rũ rượi | |||
ngập ngừng (поколебаться); do dự (поколебаться); lúng túng (поколебаться) |
помять: 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |