DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
положить
 положить
gen. đặt; đế; đưa... vào; cho... vào; bỏ... vào; tra... vào
| сахар
 сахар
gen. đường
| в
 в
gen. vào lúc
| чай
 чаять
obs. mong đợi

to phrases
положить vstresses
gen. đặt (строить); đế; đưa... vào; cho... vào; bỏ... vào; tra... vào; pha... vào (подмешивать); gửi... vào (делать вклад); xây (строить)
положиться v
gen. trông cậy; trông mong; hy vọng; trông; cậy; dựa; tin; nhờ
положим v
gen. cứ cho rằng; giả sử rằng
положить: 51 phrases in 3 subjects
Figurative2
General46
Nonstandard3