DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
покупать
 покупать
gen. mua; sắm; tậu; mua sắm; cất hàng; mua chuộc
| в
 в
gen. vào lúc; ; tại;
| рассрочку
 рассрочка
gen. chia thời hạn

verb | verb | to phrases
покупать vstresses
gen. mua (приобретать); sắm (приобретать); tậu (приобретать); mua sắm (приобретать); cất hàng (для перепродажи); mua chuộc (подкупать); mua (Una_sun)
покупать: 9 phrases in 1 subject
General9