DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
пожертвование nstresses
gen. sự lạc quyên (действие); quyên góp (действие); quyên cúng (действие); nghĩa quyên (действие); quyên (действие); đồ quyên góp (дар); tiền lạc quyên (дар)