| |||
khuất phục (покоряться); phục tùng (покоряться); bị chinh phục (покоряться); bị khống chế (покоряться); bị phụ thuộc (оказываться в зависимости); lệ thuộc (оказываться в зависимости); tùy thuộc (оказываться в зависимости); tuân theo (оказываться в зависимости); làm theo (оказываться в зависимости) | |||
| |||
chinh phục (покорять); bắt... khuất phục (покорять); bắt... phục tùng (покорять); khống chế (покорять); bắt... phụ thuộc (lệ thuộc, tùy thuộc, phục tùng); đặt... dưới quyền điều khiển (ставить под чьё-л. руководство, chỉ huy, chỉ đạo, lãnh đạo) | |||
làm phụ thuộc | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
подчинительный |
подчиниться: 6 phrases in 1 subject |
General | 6 |