DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
подчиниться vstresses
gen. khuất phục (покоряться); phục tùng (покоряться); bị chinh phục (покоряться); bị khống chế (покоряться); bị phụ thuộc (оказываться в зависимости); lệ thuộc (оказываться в зависимости); tùy thuộc (оказываться в зависимости); tuân theo (оказываться в зависимости); làm theo (оказываться в зависимости)
подчинить v
gen. chinh phục (покорять); bắt... khuất phục (покорять); bắt... phục tùng (покорять); khống chế (покорять); bắt... phụ thuộc (lệ thuộc, tùy thuộc, phục tùng); đặt... dưới quyền điều khiển (ставить под чьё-л. руководство, chỉ huy, chỉ đạo, lãnh đạo)
gram. làm phụ thuộc
 Russian thesaurus
подчинит. abbr.
abbr. подчинительный
подчиниться: 6 phrases in 1 subject
General6