Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Chinese
English
Italian
Kalmyk
Latvian
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
подхалимствовать
v
stresses
inf.
bợ đỡ
;
nịnh hót
;
xu mị
;
xu nịnh
;
luồn cúi
;
xun xoe
;
xu phụ
;
nịnh nọt
;
liếm gót
;
bợ đít
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips