DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | verb | to phrases
подтвердиться vstresses
gen. được xác nhận (chứng thực, chứng nhận, nhận thực)
подтвердить v
gen. chứng thực; chứng nhận; nhận thực
comp., MS Xác nhận
подтвердиться: 4 phrases in 1 subject
General4