DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
подступить vstresses
gen. đến gần; tới gần; tiếp cận; tiến đến gần; bước tới gằn; tiến sát (о море, горах, лесе и т.п.); ở gần (о море, горах, лесе и т.п.)
подступиться v
gen. tiến gần; đến gần; tới gần; tiến sát; đến sát; tới sát; tiếp cận
подступить: 6 phrases in 1 subject
General6