DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
подошва [pɐˈdoʂvə] nstresses
gen. cái đế giày (обуви); lòng bàn chân (ноги́); chân núi (горы́); chân đồi (горы́); nền tầng (горной выработки); nền lò (горной выработки); đáy lò (горной выработки); chân móng (фундамента); chân ray (рельса); đế cày (плуга)